Có 2 kết quả:

黑戶 hēi hù ㄏㄟ ㄏㄨˋ黑户 hēi hù ㄏㄟ ㄏㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) unregistered resident or household
(2) unlicensed shop

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) unregistered resident or household
(2) unlicensed shop

Bình luận 0